Máy đánh sọc, Máy đánh xước, Máy tạo xọc, Đánh tạo sọc, Máy đánh bóng, gương BA inox và HL Hairline inox | CHLB Đức Co.,ltd ( May danh soc, May danh xuoc, May danh xoc, May tao xoc, May danh bong inox, may danh bong )
Chủ Nhật, 6 tháng 7, 2014
Product Code
Diameter (mm)
Kerf (mm)
Plate Thickness (mm)
Arbor (mm)
Number of Teeth
Max. use Speed (min-1)
Tooth
Typ
Suitable power tool
GA-210-80
210
2.2
1.7
25.4
80
5,000
BC
GA-210-100
210
2.2
1.7
25.4
100
5,000
BC
GA-216-80
216
2.2
1.7
25.4
80
5,000
BC
GA-216-100
216
2.2
1.7
25.4
100
5,000
BC
GA-255-80
255
2.4
1.9
25.4
80
4,000
BC
GA-255-100
255
2.4
1.9
25.4
100
4,000
BC
GA-255-120
255
2.4
1.9
25.4
120
4,000
BC
GA-260-80
260
2.4
1.9
25.4
80
4,000
BC
GA-305-100
305
2.8
2.2
25.4
100
4,000
BC
GA-305-120
305
2.8
2.2
25.4
120
4,000
BC
GA-355-100
355
2.8
2.2
25.4
100
3,500
BC
GA-355-120
355
2.8
2.2
25.4
120
3,500
BC
GA-380-100
380
2.8
2.2
25.4
100
3,500
BC
GA-380-120
380
2.8
2.2
25.4
120
3,500
BC
GA-405-100
405
3.0
2.4
25.4
100
3,500
BC
GA-405-120
405
3.0
2.4
25.4
120
3,500
BC
GA-455-100
455
3.0
2.4
25.4
100
3,500
BC
GA-455-120
455
3.0
2.4
25.4
120
3,500
BC
GB-205-80
205
2.8
2.2
25.4
80
5,000
D
GB-255-80
255
2.8
2.2
25.4
80
4,000
D
GB-255-100
255
2.8
2.2
25.4
100
4,000
D
GB-305-100
305
3.0
2.5
25.4
100
4,000
D
GB-355-100
355
3.0
2.5
25.4
100
3,500
D
GB-355-120
355
3.0
2.5
25.4
120
3,500
D
GB-380-100
380
3.0
2.5
25.4
100
3,500
D
GB-380-120
380
3.2
2.5
25.4
120
3,500
D
GB-405-100
405
3.2
2.5
25.4
100
3,500
D
GB-405-120
405
3.2
2.5
25.4
120
3,500
D
GB-455-120
455
3.5
3.0
25.4
120
3,500
D
*Không được sử dụng cho máy cắt đá có tốc độ cao
www.thietbinhapkhau.com
Hướng dẫn cách sử dụng lưỡi cưa hợp kim
Inox và nhôm. Lưỡi cắt hợp kim Nhật Bản www.thietbinhapkhau.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét